- He has spoken so highly of you.Ông ấy nói tốt về bạn dữ lắm.
- I have to wash the dishes and take out the garbage.Tôi phải rửa chén bát và đi vứt rác.
- Do not get excited, try to calm down and wait your turn.Đừng nổi nóng, hãy cố giữ bình tĩnh và đợi đến lượt mình.
- Suck it and see.Thử mới biết.
- Why didn't you text me?Sao em không nhắn tin cho anh?
- My boss never jumps to conclusions about anyone before he gets the goods on them.Sếp tôi không bao giờ vội vã kết luận về ai khi chưa biết rõ về họ.
- Stop it!Thôi đi!
- It's easy to draw money from an ATM.Thật dễ dàng để rút tiền từ máy ATM.
- I believe that my fate will be changed by me.Tôi tin rằng mình có thể thay đổi số phận.
- Take it as it comes.Hãy bằng lòng với những gì mình có.