19 thg 3, 2013

GROUP TOEIC 2 : TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN NHÀ CỬA







  • The contract with a landlord : hợp đồng với chủ nhà

  • A tenant of an apartment complex : người thuê nhà ở 1 khu chung cư

  • Meet residency requirement: đáp ứng nhu cầu cư trú

  • Downtow inhabitants : cư dân ở trung tâm thành phố

  • The mortgage on her apartment : thế chấp căn hộ của cô ây

  • Buy the condominium : mua 1 căn hộ phân lô

  • Renewal of the lease : gia hạn hợp đồng thuê nhà

  • The rear door of the building : cửa sau của tòa nhà

  • Have a stylish patio : có hiên nhà kiểu cách

  • Invest in  a metropolitan area : đầu tư vào 1 khu vực đô thị lớn
  •